Có 1 kết quả:
同胞 tóng bāo ㄊㄨㄥˊ ㄅㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. anh em ruột
2. người đồng hương
2. người đồng hương
Từ điển Trung-Anh
(1) born of the same parents
(2) sibling
(3) fellow citizen
(4) compatriot
(2) sibling
(3) fellow citizen
(4) compatriot
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0