Có 1 kết quả:

同胞 tóng bāo ㄊㄨㄥˊ ㄅㄠ

1/1

tóng bāo ㄊㄨㄥˊ ㄅㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. anh em ruột
2. người đồng hương

Từ điển Trung-Anh

(1) born of the same parents
(2) sibling
(3) fellow citizen
(4) compatriot

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0